Có 4 kết quả:
榔头 láng tóu ㄌㄤˊ ㄊㄡˊ • 榔頭 láng tóu ㄌㄤˊ ㄊㄡˊ • 狼頭 láng tóu ㄌㄤˊ ㄊㄡˊ • 鎯頭 láng tóu ㄌㄤˊ ㄊㄡˊ
láng tóu ㄌㄤˊ ㄊㄡˊ [láng tou ㄌㄤˊ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
búa tạ
láng tóu ㄌㄤˊ ㄊㄡˊ [láng tou ㄌㄤˊ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
búa tạ
láng tóu ㄌㄤˊ ㄊㄡˊ [láng tou ㄌㄤˊ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
búa tạ
phồn thể
Từ điển phổ thông
búa tạ